Stt | Mã số | Tên ngành |
Trình độ đại học | ||
1 | 52720101 | Y đa khoa |
2 | 52720301 | Y tế công cộng |
3 | 52720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
4 | 52720332 | Xét nghiệm y học |
5 | 52720401 | Dược học |
6 | 52720501 | Điều dưỡng |
7 | 52720503 | Phục hồi chức năng |
Trình độ cao đẳng | ||
1 | 51720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
2 | 51720332 | Xét nghiệm y học |
3 | 51720501 | Điều dưỡng |
4 | 51720502 | Hộ sinh |
5 | 51720503 | Phục hồi chức năng |
6 | 51900107 | Dược học |
Trình độ trung cấp chuyên nghiệp | ||
1 | 42720301 | Y sỹ |
2 | 42720303 | Kỹ thuật xét nghiệm |
3 | 42720304 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
4 | 42720305 | Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
5 | 42720401 | Dược sỹ trung cấp |
6 | 42720501 | Điều dưỡng |
7 | 42720502 | Hộ sinh |
8 | 42720601 | Kỹ thuật phục hình răng |