Danh sách học sinh – sinh viên cao đẳng chính quy, Trung cấp chính quy và Trung cấp VLVH |
|||||||
được khen thưởng khóa học 2010-2013, 2011-2013 |
|||||||
(Kèm theo Quyết định số………/QĐ-ĐHKTYDĐN, ngày tháng 8 năm 2013) |
|||||||
Tổng |
TT |
Họ và Tên |
Lớp |
XL tốt nghiệp |
XL rèn luyện |
Ghi chú |
|
A. Đạt học sinh – sinh viên Giỏi toàn khóa và có nhiều đóng góp xây dựng trường, lớp |
|||||||
1 |
1 |
Trần Trung | Đức |
CĐĐD 4A |
8.32 |
XS |
Lớp trưởng |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thu | Vân |
“ |
8.14 |
XS |
Bí thư |
3 |
3 |
Đặng Thị | Dung |
“ |
8.11 |
XS |
Ủy viên |
4 |
4 |
Đoàn Thị Mỹ | Nga |
“ |
8.06 |
XS |
Phó đời sống |
5 |
5 |
Đinh Thị Ánh | Hồng |
“ |
8.04 |
XS |
Phó học tập |
6 |
6 |
Trần Thị Ni | Na |
“ |
8.02 |
XS |
Ủy viên |
7 |
7 |
Bùi Thị | Hoa |
“ |
8.01 |
XS |
Ủy viên |
8 |
1 |
Đặng Thị Mỹ | Trâm |
CĐĐD 4B |
8.84 |
XS |
Phó học tập |
9 |
2 |
Châu Thị | Nhung |
“ |
8.10 |
XS |
Ủy viên |
10 |
3 |
Nguyễn Thị | Hương(B) |
“ |
8.06 |
XS |
Ủy viên |
11 |
1 |
Huỳnh Thị | Thúy |
CĐĐD 4C |
8.59 |
XS |
Phó học tập |
12 |
2 |
Phạm Thị | Lê |
“ |
8.57 |
XS |
Lớp trưởng |
13 |
3 |
Nguyễn Thị Minh | Hiếu |
“ |
8.43 |
XS |
Ủy viên |
14 |
4 |
Ngô Thị Việt | Anh |
“ |
8.41 |
XS |
Phó bí thư |
15 |
5 |
Lại Thị | Phụng |
“ |
8.06 |
XS |
Ủy viên |
16 |
6 |
Lê Thị Thu | Thảo |
“ |
8.06 |
XS |
Phó đời sống |
17 |
1 |
Lê Thị Yên | Bình |
CĐĐD 4D |
8.59 |
XS |
Phó học tập |
18 |
2 |
Phạm Thị Hải | Triều |
“ |
8.24 |
XS |
Phó bí thư |
19 |
3 |
Võ Thị Phương | Lai |
“ |
8.08 |
XS |
Bí thư |
20 |
4 |
Nguyễn Thị | Lanh |
“ |
8.07 |
XS |
Ủy viên |
21 |
5 |
Vũ Thị | Hiền |
“ |
8.06 |
XS |
Lớp trưởng |
22 |
6 |
Phan Thị Hồng | Ngọc |
“ |
8.01 |
XS |
Ủy viên |
23 |
1 |
Nguyễn Hoàng Thị Diễm | Trang |
CĐĐD 4E |
8.13 |
XS |
Bí thư |
24 |
1 |
Phan Phương | Thảo |
CĐĐD 4F |
8.29 |
XS |
Phó học tập |
25 |
2 |
Ngô Thị | Thú |
“ |
8.17 |
XS |
Phó bí thư |
26 |
1 |
Lê Quốc | Duy |
CĐXN 5B |
8.47 |
XS |
Lớp trưởng |
27 |
2 |
Nguyễn Thị Yến | Nhi |
“ |
8.47 |
XS |
Phó học tập |
28 |
3 |
Nguyễn Thị Thu | Hà |
“ |
8.38 |
XS |
Ủy viên |
29 |
4 |
Phan Ngọc | Sơn |
“ |
8.17 |
XS |
Ủy viên |
30 |
5 |
Nguyễn Thọ | Hợi |
“ |
8.13 |
XS |
Phó bí thư |
31 |
1 |
Trần Thị Phương | Hà |
CĐXN 5C |
8.37 |
XS |
Bí thư |
32 |
2 |
Huỳnh Thị Thu | Kiều |
“ |
8.32 |
XS |
Phó đời sống |
33 |
3 |
Nguyễn Thị | Vân |
“ |
8.02 |
XS |
Phó học tập |
34 |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc | Yến |
CĐHA 05 |
8.67 |
XS |
Phó đời sống |
35 |
2 |
Đinh Văn | Sang |
“ |
8.56 |
XS |
Ủy viên |
36 |
3 |
Trần Ngọc | Trung |
“ |
8.44 |
XS |
Lớp trưởng |
37 |
4 |
Lê Hồng Tâm | Viên |
“ |
8.15 |
XS |
Ủy viên |
38 |
5 |
Nguyễn Văn | Việt |
“ |
8.07 |
XS |
Phó bí thư |
39 |
6 |
Nguyễn Thị Kiều | Trinh |
CĐHA 05 |
8.00 |
XS |
Bí thư |
40 |
1 |
Nguyễn Hồng | Phong |
CĐPH 05 |
8.40 |
XS |
Lớp trưởng |
41 |
1 |
Tạ Thái | Sơn |
CĐGM 02 |
8.31 |
XS |
Phó học tập |
42 |
2 |
Nguyễn Quang | Viễn |
“ |
8.15 |
XS |
Lớp trưởng |
43 |
3 |
Lê Thị | Trang |
“ |
8.08 |
XS |
Ủy viên |
44 |
1 |
Trần Thị Tuyết | Ngân |
CĐPS 02 |
8.65 |
XS |
Bí thư |
45 |
2 |
Vương Thị Ngọc | Bích |
“ |
8.58 |
XS |
Phó học tập |
46 |
3 |
Dương Thị Thùy | Ngân |
“ |
8.41 |
XS |
Lớp trưởng |
47 |
4 |
Lê Thị Thùy | Trâm |
“ |
8.25 |
XS |
Ủy viên |
48 |
5 |
Cao Thị Kim | Yến |
“ |
8.13 |
XS |
Phó bí thư |
49 |
6 |
Lê Thùy | Dung |
“ |
8.07 |
XS |
Phó đời sống |
50 |
1 |
Đỗ Thị Phương | Diễm |
ĐD 34A |
8.5 |
XS |
Lớp trưởng |
51 |
2 |
Trần Thị Hà | Thu |
“ |
8.3 |
XS |
Ủy viên |
52 |
3 |
Nguyễn Thị Thảo | Phương |
“ |
8.0 |
XS |
Phó học tập |
53 |
1 |
Y Sa Muên | Ktul |
XN 36A |
8.4 |
XS |
Bí thư |
54 |
2 |
Hà Thị Hồng | Nga |
“ |
8.4 |
XS |
Phó bí thư |
55 |
1 |
Huỳnh Thị Tâm | Thy |
XN 36B |
8.5 |
XS |
Lớp trưởng |
56 |
2 |
Ngô | Nam |
“ |
8.1 |
XS |
Ủy viên |
57 |
3 |
Hồ Thị | Nở |
“ |
8.1 |
XS |
Phó học tập |
58 |
1 |
Phạm Thị | Tú |
HAYH 36 |
8.2 |
XS |
Phó học tập |
59 |
2 |
Văn Đình | Quốc |
“ |
8.1 |
XS |
Ủy viên |
60 |
1 |
Trần Thị Phương | Anh |
PHCN 28 |
8.3 |
XS |
Phó học tập |
61 |
2 |
Mai Quang | Tuấn |
“ |
8.2 |
XS |
Bí thư |
62 |
3 |
Nguyễn Văn | Khánh |
“ |
8.0 |
XS |
Lớp trưởng |
63 |
1 |
Nguyễn Thuỳ | Trang |
Dược 35B |
8.1 |
XS |
Phó bí thư |
64 |
1 |
Phan Thị Lệ | Hải |
PHR 04 |
8.0 |
XS |
Phó học tập |
65 |
1 |
Trần Thị Thu | Hà |
DTC 15D |
8.0 |
Tốt |
Lớp trưởng |
B. Đạt sinh viên Giỏi toàn khóa | |||||||
66 |
1 |
Hoàng Thị | Nhung |
CĐĐD 4A |
8.43 |
Tốt |
|
67 |
2 |
Võ Thị | Ty |
“ |
8.37 |
Tốt |
|
68 |
3 |
Trần Thị | Kiều |
“ |
8.36 |
Tốt |
|
69 |
4 |
Nguyễn Thị | Công |
“ |
8.27 |
Tốt |
|
70 |
5 |
Nguyễn Thị | Trinh |
“ |
8.26 |
Tốt |
|
71 |
1 |
Trần Thị | Hiếu |
CĐĐD 4B |
8.56 |
Tốt |
|
72 |
2 |
Hoàng Thị | Ngân |
“ |
8.55 |
Tốt |
|
73 |
3 |
Lê Thị Kim | Liên |
“ |
8.49 |
Tốt |
|
74 |
4 |
Đinh Thị Ngọc | Phương |
“ |
8.40 |
Tốt |
|
75 |
5 |
Phan Thị | Lê |
“ |
8.39 |
Tốt |
|
76 |
1 |
Lê Thị Minh | Đức |
CĐĐD 4C |
8.48 |
Tốt |
|
77 |
2 |
Nguyễn Thị Oanh | Kiều |
“ |
8.36 |
Tốt |
|
78 |
1 |
Đỗ Thị | Hà |
CĐĐD 4D |
8.53 |
Tốt |
|
79 |
2 |
Nguyễn Thị | Tình |
“ |
8.38 |
Tốt |
|
80 |
3 |
Đặng Thị | Chung |
“ |
8.31 |
Tốt |
|
81 |
4 |
Hoàng Thị | Mừng |
“ |
8.24 |
Tốt |
|
82 |
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh | Liêu |
CĐĐD 4E |
8.26 |
Tốt |
|
83 |
2 |
Nguyễn Thị | Thủy |
“ |
8.25 |
Tốt |
|
84 |
3 |
Hoàng Thị | Tươi |
“ |
8.19 |
Tốt |
|
85 |
4 |
Huỳnh Bão | Xuyên |
“ |
8.09 |
Tốt |
|
86 |
5 |
Võ Thị Hồng | Vân |
“ |
8.01 |
Tốt |
|
87 |
1 |
Trần Thị Thu | Hiền |
CĐĐD 4F |
8.19 |
Tốt |
|
88 |
2 |
Lê Thị | Thảo |
8.09 |
Tốt |
|
|
89 |
3 |
Phạm Thị | Bích |
“ |
8.06 |
Tốt |
|
90 |
4 |
Cao Thị Thu | Hiền |
“ |
8.02 |
Tốt |
|
91 |
5 |
Võ Thị | Vân |
“ |
8.00 |
Tốt |
|
92 |
1 |
Trần Thị Cẩm | Vân |
CĐXN 5A |
8.43 |
Tốt |
|
93 |
2 |
Trương Quang | Tuấn |
“ |
8.41 |
Tốt |
|
94 |
3 |
Nguyễn Thị Yến | Phi |
“ |
8.39 |
Tốt |
|
95 |
4 |
Nguyễn Thị | Hương |
“ |
8.38 |
Tốt |
|
96 |
5 |
Mai Thị | Nở |
“ |
8.36 |
Tốt |
|
97 |
6 |
Võ Thị Bích | Ngọc |
“ |
8.16 |
Tốt |
|
98 |
1 |
Lê Thị | Giang |
CĐXN 5B |
8.30 |
Tốt |
|
99 |
2 |
Lê Thanh | Tú |
“ |
8.27 |
Tốt |
|
100 |
1 |
Đỗ Thị Thu | Hiền |
CĐXN 5C |
8.70 |
Tốt |
|
101 |
2 |
Trần Thị Thanh | Giang |
“ |
8.55 |
Tốt |
|
102 |
3 |
Trần Lê Như | Tuyết |
“ |
8.45 |
Tốt |
|
103 |
4 |
Võ Thị | Hằng |
“ |
8.42 |
Tốt |
|
104 |
1 |
Bùi Cao | Cường |
CĐHA 05 |
8.73 |
Tốt |
|
105 |
2 |
Trần Thị Hoài | Phương |
“ |
8.53 |
Tốt |
|
106 |
3 |
Phan Trương Minh | Tuấn |
“ |
8.50 |
Tốt |
|
107 |
4 |
Nguyễn Văn | Hải |
“ |
8.49 |
Tốt |
|
108 |
1 |
Đinh Thị | Xuân |
CĐPH 05 |
8.66 |
Tốt |
|
109 |
2 |
Võ Thị Thuý | An |
“ |
8.63 |
Tốt |
|
110 |
3 |
Nguyễn Trần Thị Ý | Nhi |
“ |
8.57 |
Tốt |
|
111 |
4 |
Trương Thị | Hà |
“ |
8.50 |
Tốt |
|
112 |
5 |
Đoàn Thị Thu | Vi |
“ |
8.49 |
Tốt |
|
113 |
1 |
Đỗ Thị Mỹ | Hiền |
CĐGM 02 |
8.33 |
Tốt |
|
114 |
2 |
Trần Thị Mỹ | Hạnh (A) |
“ |
8.12 |
Tốt |
|
115 |
3 |
Nguyễn Thị | Hoa |
“ |
8.12 |
Tốt |
|
116 |
1 |
Lê Thị Thu | Sương |
CĐPS 02 |
8.37 |
Tốt |
|
117 |
2 |
Lê Thị | Thảo |
“ |
8.31 |
Tốt |
|
118 |
3 |
Phan Thị | Yên |
“ |
8.29 |
Tốt |
|
119 |
4 |
Trương Thị Mỹ | Hạnh |
“ |
8.28 |
Tốt |
|
120 |
1 |
Nguyễn Thị | Lợi |
ĐD 34A |
8.2 |
Tốt |
|
121 |
2 |
Bùi Thị | Hoa |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
122 |
3 |
Nguyễn Thị Kim | Huệ |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
123 |
4 |
Trịnh Thị Hồng | Lời |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
124 |
5 |
Phan Thị | Nguyệt |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
125 |
1 |
Cao Thị | Hạnh |
ĐD 34B |
8.4 |
Tốt |
|
126 |
2 |
Nguyễn Thị | Hiền |
ĐD 34B |
8.3 |
Tốt |
|
127 |
1 |
Trần Thị Hồng | Viên |
Nha 30 |
8.3 |
Tốt |
|
128 |
2 |
Huỳnh Thị Thuỳ | Trâm |
“ |
8.2 |
Tốt |
|
129 |
3 |
Nguyễn Thị Thanh | Hà |
“ |
8.1 |
Tốt |
|
130 |
4 |
Lưu Thị Kim | Huê |
“ |
8.1 |
Tốt |
|
131 |
5 |
Trần Bích | Ngọc |
“ |
8.1 |
Tốt |
|
132 |
6 |
Huỳnh Thị Minh | Hạnh |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
133 |
1 |
Vũ Thị Nhật | Huyền |
XN 36A |
8.7 |
Tốt |
|
134 |
2 |
Trương Thị Thảo | Nguyên |
“ |
8.3 |
Tốt |
|
135 |
3 |
Thái Duy | Vũ |
“ |
8.3 |
Tốt |
|
136 |
1 |
Nguyễn Chinh | Nguyên |
XN 36B |
8.8 |
Tốt |
|
137 |
2 |
Lê Thị Kim | Liên |
“ |
8.5 |
Tốt |
|
138 |
3 |
Nguyễn Thị Thu | Nguyệt |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
139 |
4 |
Phùng Thị Kim | Phượng |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
140 |
5 |
Võ Thị Phương | Thảo |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
141 |
1 |
Trần Thiện | Công |
HAYH 36 |
8.5 |
Tốt |
|
142 |
2 |
Nguyễn Trọng | Hơn |
“ |
8.3 |
Tốt |
|
143 |
3 |
Võ Chí | Công |
“ |
8.1 |
Tốt |
|
144 |
4 |
Võ | Hoàng |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
145 |
5 |
Lê Văn | Phi (A) |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
146 |
6 |
Trần Minh | Tuấn |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
147 |
1 |
Trần Thị Đức | Hạnh |
PHCN 28 |
8.5 |
Tốt |
|
148 |
2 |
Đoàn Viết | Hùng |
“ |
8.5 |
Tốt |
|
149 |
3 |
Nguyễn Thị Thu | Hằng |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
150 |
4 |
Võ Văn Thị Diệu | Hiền |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
151 |
5 |
Nguyễn Thị Thuỳ | Linh |
“ |
8.4 |
Tốt |
|
152 |
6 |
Nguyễn Thị | Lài |
“ |
8.3 |
Tốt |
|
153 |
1 |
Phạm Thị Liên | Nga |
Dược 35A |
8.3 |
Tốt |
|
154 |
2 |
Nguyễn Thị Hồng | Vân |
“ |
8.2 |
Tốt |
|
155 |
3 |
Phan Thị | Miên |
“ |
8.1 |
Tốt |
|
156 |
1 |
Nguyễn Thị | Phong |
DTC 15C |
8.4 |
Tốt |
|
157 |
1 |
Lại Thị Minh | Nguyệt |
DTC 15D |
8.1 |
Tốt |
|
158 |
3 |
Nguyễn Thị Hoàng | Sương |
“ |
8.0 |
Tốt |
|
HIỆU TRƯỞNG |
Quyết định khen thưởng toàn khóa 2010-2013, 2011-2013 tải về