Quyết định cấp học bổng KKHT học kỳ II, năm học 2012-2013 cho HSSV năm cuối khóa học 2010-2013, 2011-2013

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y – DƯỢC ĐÀ NẴNG

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ II, năm học 2012-2013 cho 239 học sinh – sinh viên các lớp Cao đẳng và Trung cấp chính quy năm cuối theo kết quả phân loại: xuất sắc, giỏi, khá;

(Theo danh sách đính kèm)

Điều 2.

Số tháng được hưởng học bổng trong học kỳ là: 5 tháng (năm tháng)

Mức cấp học bổng cho từng loại được thực hiện theo Quyết định số 745/QĐ-CĐKTYTII, ngày 06 tháng 09 năm 2011;

Điều 3. Các phòng: Đào tạo, Tài chính Kế toán và các học sinh – sinh viên có tên theo danh sách chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

(trích quyết định số:  415/QĐ-ĐHKTYDĐN)

Tiền học bổng sẽ chuyển khoản vào số tài khoản thể hssv.

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG NĂM CUỐI ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KKHT

Học kỳ II, năm học 2012-2013

Tg

TT

Họ và tên

Lớp

Điểm TBC HT

Điểm TBC RL

Xếp loại HB

Chỉ tiêu

Dự kiến xét

1

1

Nguyễn Thị Thắm

CĐĐD 4A

9.25

84.0

G

55G

7XS

2

2

Lê Thị Nguyệt

CĐĐD 4B

9.25

84.0

G

 

46G

3

3

Huỳnh Thị Thúy

CĐĐD 4C

9.20

90.0

XS

 

1K

4

4

Nguyễn Thị Oanh Kiều

CĐĐD 4C

9.20

80.0

G

 

5

5

Châu Thị Nhung

CĐĐD 4B

9.15

90.0

XS

 

6

6

Phan Thị Hồng Ngọc

CĐĐD 4D

9.15

90.0

XS

 

7

7

Huỳnh Thị Hồng Oanh

CĐĐD 4A

9.15

84.0

G

 

8

8

Đặng Thị Thu Thủy

CĐĐD 4A

9.15

84.0

G

 

9

9

Thái Thị Trang Nhã

CĐĐD 4A

9.15

80.0

G

 

10

10

Hoàng Thị Ngọc Hiền

CĐĐD 4C

9.15

80.0

G

 

11

11

Võ Thị Hợp

CĐĐD 4C

9.15

80.0

G

 

12

12

Hồ Thu Trúc

CĐĐD 4C

9.15

80.0

G

 

13

13

Nguyễn Thị Ngọc

CĐĐD 4D

9.15

80.0

G

 

14

14

Trần Trung Đức

CĐĐD 4A

9.10

90.0

XS

 

15

15

Nguyễn Thị Dung

CĐĐD 4A

9.10

84.0

G

 

16

16

Hoàng Thị Nhung

CĐĐD 4A

9.10

84.0

G

 

17

17

Nguyễn Văn Duy

CĐĐD 4A

9.10

80.0

G

 

18

18

Nguyễn Thị ánh Tuyết

CĐĐD 4D

9.10

80.0

G

 

19

19

Đặng Thị Mỹ Trâm

CĐĐD 4B

9.05

98.0

XS

 

20

20

Trần Thị Ni Na

CĐĐD 4A

9.05

90.0

XS

 

21

21

Nguyễn Thị Minh Hiếu

CĐĐD 4C

9.00

90.0

XS

 

22

22

Trần Thị Hiếu

CĐĐD 4B

9.00

84.0

G

 

23

23

Võ Thị Phương Lai

CĐĐD 4D

8.95

94.0

G

 

24

24

Nguyễn Hoàng Thị Trang

CĐĐD 4E

8.95

90.0

G

 

25

25

Nguyễn Thị Mai

CĐĐD 4A

8.95

84.0

G

 

26

26

Đặng Thị Điểm

CĐĐD 4B

8.95

80.0

G

 

27

27

Đinh Thị Ngọc Phương

CĐĐD 4B

8.95

80.0

G

 

28

28

Hồ Thị Dung

CĐĐD 4C

8.95

80.0

G

 

29

29

Lê Thị Hội

CĐĐD 4C

8.95

80.0

G

 

30

30

Trần Thị Oanh

CĐĐD 4D

8.95

80.0

G

 

31

31

Hoàng Thị Tươi

CĐĐD 4E

8.95

80.0

G

 

32

32

Bùi Thị Hoa

CĐĐD 4A

8.90

90.0

G

 

33

33

Đinh Thị ánh Hồng

CĐĐD 4A

8.90

90.0

G

 

 

34

34

Phạm Thị

CĐĐD 4C

8.90

90.0

G

 

 

35

35

Võ Thị Ty

CĐĐD 4A

8.90

84.0

G

 

 

36

36

Hoàng Thị Ngân

CĐĐD 4B

8.90

84.0

G

 

 

37

37

Võ Thị Ngọc Quanh

CĐĐD 4A

8.90

80.0

G

 

 

38

38

Phan Thị

CĐĐD 4B

8.90

80.0

G

 

 

39

39

Lê Thị Kim Liên

CĐĐD 4B

8.90

80.0

G

 

 

40

40

Nguyễn Thị Loan

CĐĐD 4B

8.90

80.0

G

 

 

41

41

Nguyễn Thị Diệu Tố

CĐĐD 4B

8.90

80.0

G

 

 

42

42

Mai Thị Lệ Huyền

CĐĐD 4C

8.90

80.0

G

 

 

43

43

Lê Thị Thu Thảo

CĐĐD 4C

8.90

80.0

G

 

 

44

44

Võ Thị Thơ

CĐĐD 4C

8.90

80.0

G

 

 

45

45

Lã Thị Thu Hường

CĐĐD 4F

8.90

75.0

K

 

 

46

46

Vũ Thị Hiền

CĐĐD 4D

8.85

94.0

G

 

 

47

47

Phạm Thị Hải Triều

CĐĐD 4D

8.85

90.0

G

 

 

48

48

Nguyễn Thị Bích Thảo

CĐĐD 4E

8.85

84.0

G

 

 

49

49

Võ Thị Vân

CĐĐD 4F

8.85

84.0

G

 

 

50

50

Trần Thị Kiều

CĐĐD 4A

8.85

80.0

G

 

 

51

51

Lưu Văn

CĐĐD 4A

8.85

80.0

G

 

 

52

52

Hồ Thị Hoa

CĐĐD 4C

8.85

80.0

G

 

 

53

53

Huỳnh Thị Bộ

CĐĐD 4E

8.85

80.0

G

 

 

54

54

Phạm Thị Bích

CĐĐD 4F

8.85

80.0

G

 

 

55

1

Lê Viết Hùng

CĐXN 5A

9.89

80.0

G

25G

7XS

56

2

Trương Quang Tuấn

CĐXN 5A

9.78

80.0

G

 

18G

57

3

Võ Thị Bích Ngọc

CĐXN 5A

9.67

80.0

G

 

 

58

4

Hồ Thị Hằng

CĐXN 5B

9.67

80.0

G

 

 

59

5

Phan Thị Kim Vi

CĐXN 5B

9.67

80.0

G

 

 

60

6

Huỳnh Thị Thu Kiều

CĐXN 5C

9.67

94.0

XS

 

 

61

7

Nguyễn Thị Hương

CĐXN 5A

9.56

80.0

G

 

 

62

8

Trần Thị Ngọc Lan

CĐXN 5A

9.56

80.0

G

 

 

63

9

Phan Thị Bích Loan

CĐXN 5A

9.56

80.0

G

 

 

64

10

Châu Thị Mãi

CĐXN 5A

9.56

90.0

XS

 

 

65

11

Nguyễn Thị Oanh

CĐXN 5A

9.56

80.0

G

 

66

12

Trần Thị Cẩm Vân

CĐXN 5A

9.56

80.0

G

 

67

13

Hà Văn Vi

CĐXN 5A

9.56

90.0

XS

 

68

14

Hồ Thị Chung

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

 

69

15

Lê Thị Giang

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

 

70

16

Nguyễn Thị Thu

CĐXN 5B

9.56

90.0

XS

 

71

17

Nguyễn Văn Hoàng

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

 

72

18

Nguyễn Thọ Hợi

CĐXN 5B

9.56

90.0

XS

 

 

73

19

Nguyễn Thị Hồng

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

 

74

20

Nguyễn Thị Thọ

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

75

21

Hoàng Thị Thúy

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

76

22

Huỳnh Thị Kiều Trinh

CĐXN 5B

9.56

80.0

G

 

 

77

23

Đỗ Thị Thu Hiền

CĐXN 5C

9.56

80.0

G

 

 

78

24

Phan Ngọc Sơn

CĐXN 5B

9.44

94.0

XS

 

 

79

25

Trần Thị Phương

CĐXN 5C

9.44

94.0

XS

 

 

80

1

Đồng Minh Hiếu

CĐHAYH 05

10.00

84.0

G

9G

6XS

81

2

Nguyễn Thị Yến Nhi

10.00

80.0

G

 

3G

82

3

Huỳnh Xuân Tịnh

10.00

90.0

XS

 

 

83

4

Trần Ngọc Trung

10.00

90.0

XS

 

84

5

Nguyễn Tường Vui

10.00

80.0

G

 

85

6

Nguyễn Văn Việt

9.73

90.0

XS

 

86

7

Nguyễn Bảo Huy

9.73

90.0

XS

 

87

8

Nguyễn Thị Kiều Trinh

9.73

90.0

XS

 

88

9

Lê Hồng Tâm Viên

9.73

90.0

XS

 

89

1

Đinh Thị Xuân

CĐPH 05

9.61

80.0

G

8G

2XS

90

2

Nguyễn Trần Thị Ý Nhi

9.50

84.0

G

 

5G

91

3

Đoàn Thị Thu Vi

9.50

80.0

G

 

92

4

Nguyễn Thị Hải Yến

9.50

80.0

G

 

93

5

Nguyễn Vĩnh Khổng

9.39

98.0

XS

 

94

6

Nguyễn Thị Yến Nga

9.39

84.0

G

 

95

7

Nguyễn Thị Ni Na

9.39

87.0

XS

 

96

1

Nguyễn Thị Hoa

CĐGM 02

9.85

84.0

G

7G

2XS

97

2

Tạ Thái Sơn

9.85

90.0

XS

 

5G

98

3

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

9.85

80.0

G

 

1K

99

4

Võ Thị Thiên Trang

9.85

75.0

K

 

 

100

5

Nguyễn Mỹ Hạnh

9.69

90.0

XS

 

101

6

Bùi Minh Nam

9.69

80.0

G

 

102

7

Trần Thị Mỹ Hạnh (A)

9.69

80.0

G

 

103

8

Nguyễn Thị Nga

9.69

80.0

G

 

104

1

Vương Thị Ngọc Bích

CĐPS 02

9.31

90.0

XS

10G

2XS

105

2

Cao Thị Kim Yến

9.31

92.0

XS

 

10G

106

3

Nguyễn Thị Thanh

9.06

84.0

G

 

107

4

Nguyễn Thị Bích Liễu

9.06

80.0

G

 

 

108

5

Nhữ Thị Linh

9.06

80.0

G

 

109

6

Lê Thị ánh Nga

9.06

80.0

G

 

 

110

7

Trần Thị Phương

9.06

80.0

G

 

 

111

8

Trương Thị Tâm

9.06

80.0

G

 

 

112

9

Nguyễn Thị Hồng Thiên

9.06

80.0

G

 

 

113

10

Lê Kim Mỹ Lệ Thu

9.06

80.0

G

 

 

114

11

Trần Thị Mai Thư

9.06

80.0

G

 

 

115

12

Lê Thị Mỹ Trang

9.06

80.0

G